Bạn cần tư vấn về bảo hiểm? Hãy liên hệ ngay: Hotline/Zalo/Viber - 0938 246 114

BIỂU PHÍ BẢO HIỂM TRÁCH NHIỆM DÂN SỰ Ô TÔ 2025 MỚI NHẤT

Cập Nhật Mức Phí Bảo Hiểm Trách Nhiệm Dân Sự Ô Tô 2025


Cập Nhật Mức Phí Bảo Hiểm Trách Nhiệm Dân Sự Ô Tô 2025

 Bảo hiểm trách nhiệm dân sự ô tô là loại bảo hiểm bắt buộc mà mọi chủ xe cần nắm rõ để tuân thủ quy định pháp luật và đảm bảo an toàn tài chính. Biểu phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự ô tô mới nhất năm 2025 dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về mức phí áp dụng cho từng loại xe, từ mô tô 2 bánh, xe máy điện, đến ô tô không kinh doanh và kinh doanh vận tải. Với bảng phí này, bạn có thể dễ dàng tra cứu mức phí bảo hiểm phù hợp với xe của mình, bao gồm phí cơ bản, VAT và các chi phí bổ sung như NN+LPX. Hãy tham khảo ngay để lựa chọn gói bảo hiểm tối ưu nhất!


Biểu Phí Bảo Hiểm Trách Nhiệm Dân Sự Ô Tô

BIỂU PHÍ BẢO HIỂM TRÁCH NHIỆM DÂN SỰ CỦA CHỦ XE CƠ GIỚI

STT Loại Xe Phí BH VAT Cộng NN+LPX Tổng Cộng
I. Mô tô 2 bánh
1Từ 50 cc trở xuống55,0005,50060,50020,00080,500
2Trên 50 cc60,0006,00066,00020,00086,000
II. Xe mô tô ba bánh
1Xe mô tô ba bánh290,00029,000319,00020,000339,000
Xe gắn máy (bao gồm xe máy điện) và các loại xe tương tự
1Xe máy điện55,0005,50060,50020,00080,500
2Các xe còn lại290,00029,000319,00020,000339,000
STT Loại Xe Phí BH VAT Cộng NN+LPX Tổng Cộng
III. Xe ô tô không kinh doanh vận tải
15 chỗ ngồi theo đăng ký437,00043,700480,70050,000530,700
26 chỗ ngồi theo đăng ký794,00079,400873,40060,000933,400
37 chỗ ngồi theo đăng ký794,00079,400873,40070,000943,400
48 chỗ ngồi theo đăng ký794,00079,400873,40080,000953,400
59 chỗ ngồi theo đăng ký794,00079,400873,40090,000963,400
610 chỗ ngồi theo đăng ký794,00079,400873,400100,000973,400
711 chỗ ngồi theo đăng ký794,00079,400873,400110,000983,400
812 chỗ ngồi theo đăng ký1,270,000127,0001,397,000120,0001,517,000
913 chỗ ngồi theo đăng ký1,270,000127,0001,397,000130,0001,527,000
1014 chỗ ngồi theo đăng ký1,270,000127,0001,397,000140,0001,537,000
1115 chỗ ngồi theo đăng ký1,270,000127,0001,397,000150,0001,547,000
1216 chỗ ngồi theo đăng ký1,270,000127,0001,397,000160,0001,557,000
1317 chỗ ngồi theo đăng ký1,270,000127,0001,397,000170,0001,567,000
1418 chỗ ngồi theo đăng ký1,270,000127,0001,397,000180,0001,577,000
1519 chỗ ngồi theo đăng ký1,270,000127,0001,397,000190,0001,587,000
1620 chỗ ngồi theo đăng ký1,270,000127,0001,397,000200,0001,597,000
1721 chỗ ngồi theo đăng ký1,270,000127,0001,397,000210,0001,607,000
1822 chỗ ngồi theo đăng ký1,270,000127,0001,397,000220,0001,617,000
1923 chỗ ngồi theo đăng ký1,270,000127,0001,397,000230,0001,627,000
2024 chỗ ngồi theo đăng ký1,270,000127,0001,397,000240,0001,637,000
2125 chỗ ngồi theo đăng ký1,270,000127,0001,397,000250,0002,257,500
2230 chỗ ngồi theo đăng ký1,825,000127,5002,007,500300,0002,307,500
2340 chỗ ngồi theo đăng ký1,825,000127,5002,007,500400,0002,407,500
2450 chỗ ngồi theo đăng ký1,825,000127,5002,007,500500,0002,507,500
25Xe vừa chở người vừa chở hàng (Pickup, minivan)437,00043,700480,70050,000530,700
STT Loại Xe Phí BH VAT Cộng NN+LPX Tổng Cộng
IV. Xe ô tô kinh doanh vận tải
1Xe vừa chở người vừa chở hàng (Pickup, minivan)933,00093,3001,026,30015,0001,041,300
2Dưới 6 chỗ ngồi theo đăng ký756,00075,600831,60015,000846,600
36 chỗ ngồi theo đăng ký929,00092,9001,021,90015,0001,036,900
47 chỗ ngồi theo đăng ký1,080,000108,0001,188,00015,0001,203,000
58 chỗ ngồi theo đăng ký1,253,000125,3001,378,30015,0001,393,300
69 chỗ ngồi theo đăng ký1,404,000140,4001,544,40030,0001,574,400
710 chỗ ngồi theo đăng ký1,512,000151,2001,663,20030,0001,693,200
811 chỗ ngồi theo đăng ký1,656,000165,6001,821,60030,0001,851,600
912 chỗ ngồi theo đăng ký1,822,000182,2002,004,20030,0002,034,200
1013 chỗ ngồi theo đăng ký2,049,000204,9002,253,90030,0002,283,900
1114 chỗ ngồi theo đăng ký2,221,000222,1002,443,10030,0002,473,100
1215 chỗ ngồi theo đăng ký2,394,000239,4002,633,40030,0002,663,400
1316 chỗ ngồi theo đăng ký3,054,000305,4003,359,40030,0003,389,400
1417 chỗ ngồi theo đăng ký2,718,000271,8002,989,80030,0003,019,800
1518 chỗ ngồi theo đăng ký2,869,000286,9003,155,90030,0003,185,900
1619 chỗ ngồi theo đăng ký3,041,000304,1003,345,10030,0003,375,100
1720 chỗ ngồi theo đăng ký3,191,000319,1003,510,10030,0003,540,100
1821 chỗ ngồi theo đăng ký3,364,000336,4003,700,40030,0003,730,400
1922 chỗ ngồi theo đăng ký3,515,000351,5003,866,50030,0003,896,500
2023 chỗ ngồi theo đăng ký3,688,000368,8004,056,80030,0004,086,800
2124 chỗ ngồi theo đăng ký4,632,000463,2005,095,20030,0005,125,200
2225 chỗ ngồi theo đăng ký4,813,000481,3005,294,30030,0005,324,300
2326 chỗ ngồi theo đăng ký4,843,000484,3005,327,30030,0005,357,300
2427 chỗ ngồi theo đăng ký4,873,000487,3005,360,30030,0005,390,300
2528 chỗ ngồi theo đăng ký4,903,000490,3005,393,30030,0005,423,300
2629 chỗ ngồi theo đăng ký4,933,000493,3005,426,30030,0005,456,300
2730 chỗ ngồi theo đăng ký4,963,000496,3005,459,30030,0005,489,300
2831 chỗ ngồi theo đăng ký4,993,000499,3005,492,30030,0005,522,300
2932 chỗ ngồi theo đăng ký5,023,000502,3005,525,30030,0005,555,300
3033 chỗ ngồi theo đăng ký5,053,000505,3005,558,30030,0005,588,300
3134 chỗ ngồi theo đăng ký5,083,000508,3005,591,30030,0005,621,300
3235 chỗ ngồi theo đăng ký5,113,000511,3005,624,30030,0005,654,300
3336 chỗ ngồi theo đăng ký5,143,000514,3005,657,30030,0005,687,300
3437 chỗ ngồi theo đăng ký5,173,000517,3005,690,30030,0005,720,300
3538 chỗ ngồi theo đăng ký5,203,000520,3005,723,30030,0005,753,300
3639 chỗ ngồi theo đăng ký5,233,000523,3005,756,30030,0005,786,300
3740 chỗ ngồi theo đăng ký5,263,000526,3005,789,30030,0005,819,300
3841 chỗ ngồi theo đăng ký5,293,000529,3005,822,30030,0005,852,300
3942 chỗ ngồi theo đăng ký5,323,000532,3005,855,30030,0005,885,300
4043 chỗ ngồi theo đăng ký5,353,000535,3005,888,30030,0005,918,300
4144 chỗ ngồi theo đăng ký5,383,000538,3005,921,30030,0005,951,300
4245 chỗ ngồi theo đăng ký5,413,000541,3005,954,30030,0005,984,300
4346 chỗ ngồi theo đăng ký5,443,000544,3005,987,30030,0006,017,300
4447 chỗ ngồi theo đăng ký5,473,000547,3006,020,30030,0006,050,300
4548 chỗ ngồi theo đăng ký5,503,000550,3006,053,30030,0006,083,300
4649 chỗ ngồi theo đăng ký5,533,000553,3006,086,30030,0006,116,300
4750 chỗ ngồi theo đăng ký5,563,000556,3006,119,30030,0006,149,300
4851 chỗ ngồi theo đăng ký5,593,000559,3006,152,30030,0006,182,300
4952 chỗ ngồi theo đăng ký5,623,000562,3006,185,30030,0006,215,300
5053 chỗ ngồi theo đăng ký5,653,000565,3006,218,30030,0006,248,300
5154 chỗ ngồi theo đăng ký5,683,000568,3006,251,30030,0006,281,300
5255 chỗ ngồi theo đăng ký5,713,000571,3006,284,30030,0006,314,300
STT Loại Xe Phí BH VAT Cộng NN+LPX Tổng Cộng
V. Xe ô tô chở hàng (xe tải)
24Dưới 3 tấn853,00085,300938,30030,000968,300
25Từ 3 đến 8 tấn1,660,000166,0001,826,00045,0001,871,000
26Trên 8 đến 15 tấn2,746,000274,6003,020,60045,0003,065,600
27Trên 15 tấn3,200,000320,0003,520,00045,0003,565,000
TAXI
105 chỗ ngồi theo đăng ký (170% cùng chỗ mục IV)1,285,200128,5201,413,72015,0001,428,720
28 chỗ ngồi theo đăng ký (170% cùng chỗ mục IV)2,130,100213,0102,343,11015,0002,358,110
3Đầu kéo + rơ moóc (150% trên 15 tấn mục V)4,800,000480,0005,280,00045,0005,325,000
ĐẶC BIỆT
1Xe tập lái 05 chỗ (120% mục III)524,40052,440576,84050,000626,840
2Xe tập lái 06-11 chỗ (120% mục III)952,80095,2801,048,080-1,048,080
3Tập lái dưới 3 tấn (120% mục V)1,023,600102,3601,125,960-1,125,960
4Tập lái từ 3 đến 8 tấn (120% mục V)1,992,000199,2002,191,200-2,191,200
5Tập lái trên 8 đến 15 tấn (120% mục V)3,295,200329,5203,624,720-3,624,720
6Xe cứu thương (120% pickup)952,80095,2801,048,080-1,048,080
7Chở tiền (120% dưới 06 chỗ mục III)524,40052,440576,840-576,840
Chuyên dùng khác
1Dưới 3 tấn (120% mục V)1,023,600102,3601,125,960-1,125,960
2Từ 3 đến 8 tấn (120% mục V)1,992,000199,2002,191,200-2,191,200
3Trên 8 đến 15 tấn (120% mục V)3,295,200329,5203,624,720-3,624,720
4Trên 15 tấn (120% mục V)3,840,000384,0004,224,000-4,224,000
5Xe máy chuyên dùng (120% xe dưới 3 tấn mục V)1,023,600102,3601,125,960-1,125,960
Next Post Previous Post

Không có nhận xét nào